--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
besmear
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
besmear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: besmear
Phát âm : /bi'smiə/ Cách viết khác : (beslubber) /bi'slʌbə/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
bôi bẩn, làm nhớp nháp
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
besmear
:
bôi bẩn, làm nhớp nháp
+
bà chị
:
One's elder sisterBà chị tôi đi vắngMy elder sister is out
+
chiều
:
Afternoon, eveningtừ sáng đến chiềufrom morning to eveningba giờ chiềuthree o'clock in the afternoon, three p.mtrời đã về chiềuevening has set in
+
myalgia
:
(y học) chứng đau cơ
+
văn phòng phẩm
:
stationery