--

besprent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: besprent

Phát âm : /bi'sprent/

+ tính từ

  • (thơ ca) rải rác
    • besprent with flowers
      rải rác hoa (cánh đồng)
Lượt xem: 356