bestrewn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bestrewn
Phát âm : /bi'stru:/
+ (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; bestrewn
- rắc, rải, vãi
- a path bestrewn with flowers
con đường rắc đầy hoa
- a path bestrewn with flowers
Lượt xem: 356