--

bestridden

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bestridden

Phát âm : /bi'straid/

+ (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid

  • ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang
    • to bestride a horse
      cưỡi ngựa
Lượt xem: 366