beta rays
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beta rays
Phát âm : /'bi:tə'reiz/
+ danh từ
- (vật lý) tia bêta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beta rays"
- Những từ có chứa "beta rays" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khúc xạ hồng ngoại chiếu
Lượt xem: 571