betaken
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: betaken
Phát âm : /bi'teik/
+ (bất qui tắc) ngoại động từ (betook, betaken) to song) m p kh q đi, rời đi
- dấn thân vào, mắc vào, đam mê
- to betake oneself to drink
đam mê rượu chè
- to betake oneself to drink
- to betake oneself to one's heels
- chạy đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "betaken"
Lượt xem: 501