--

betaken

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: betaken

Phát âm : /bi'teik/

+ (bất qui tắc) ngoại động từ (betook, betaken) to song) m p kh q đi, rời đi

  • dấn thân vào, mắc vào, đam mê
    • to betake oneself to drink
      đam mê rượu chè
  • to betake oneself to one's heels
    • chạy đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "betaken"
Lượt xem: 513