bethought
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bethought
Phát âm : /bi'θiɳk/
+ (bất qui tắc) ngoại động từ bethought
- nhớ ra, nghĩ ra
- I bethought myself that I ought to write some letters
tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư
- I bethought myself that I ought to write some letters
Lượt xem: 384