--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
better off
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
better off
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: better off
+ Adjective
giàu có, khá giả
He is better off than his classmates.
Anh ấy khá giả hơn những người bạn đồng học.
Lượt xem: 741
Từ vừa tra
+
better off
:
giàu có, khá giảHe is better off than his classmates.Anh ấy khá giả hơn những người bạn đồng học.
+
bị trị
:
Ruled, oppresseddân tộc bị trịan oppressed people