--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
better-known
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
better-known
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: better-known
+ Adjective
được biết đến nhiều hơn, nổi tiếng hơn
Lượt xem: 2022
Từ vừa tra
+
better-known
:
được biết đến nhiều hơn, nổi tiếng hơn
+
thí nghiệm
:
experiment
+
thể nghiệm
:
experience
+
chưng hửng
:
Như tưng hửng
+
chưng
:
To show off, to sportchưng bộ đồ mớito sport a new suitchưng bằng cấpto show off one's degreeNhư trưngTo boil downchưng nước mắmto boil down some fish sauce