betterment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: betterment
Phát âm : /'betəmənt/
+ danh từ
- sự làm tốt hơn, sự cải tiến, sự cải thiện
- giá trị (bất động sản) được tăng lên vì điều kiện địa phương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
amelioration melioration improvement advance
Lượt xem: 485