bewildered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bewildered+ Adjective
- bối rối, hoang mang, lúng túng, ngơ ngác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bewildered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bewildered":
bouldered bewildered - Những từ có chứa "bewildered" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghếch ngác nghếch ngơ ngáo sớn sác luống cuống
Lượt xem: 556