--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bewitched
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bewitched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bewitched
+ Adjective
bị bỏ bùa mê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bewitched"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bewitched"
:
botched
bewitched
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
bewitched
:
bị bỏ bùa mê
+
critter sitter
:
người nhận nuôi vật cành khi chủ của chúng vắng nhà
+
fusee
:
(kỹ thuật) bánh côn (đồng hồ)
+
jumble-sale
:
sự bán hàng linh tinh rẻ tiền (thường để gây quỹ cứu tế)
+
chánh sứ
:
Chief envoy (of a feudal mission)Nguyễn Du đã từng được cử làm chánh sứ sang Trung QuốcNguyen Du was once appointed chief envoy to a mission to China