--

bicameral

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bicameral

+ Adjective

  • có hai phòng, có hai khoang
    • the bicameral heart of a fish
      quả tim có hai ngăn của loài cá
  • có cả hai hội đồng lập pháp (thượng nghị viện và hạ nghị viện)
Lượt xem: 466