--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
biconcave
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
biconcave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biconcave
Phát âm : /bai'kɔnkeiv/
+ tính từ
(vật lý) hai mặt lõm
Lượt xem: 432
Từ vừa tra
+
biconcave
:
(vật lý) hai mặt lõm