bicuspid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bicuspid
Phát âm : /bai'kʌspid/
+ tính từ
- có hai đầu nhọn; nhọn hai đầu (răng, lá...)
- (giải phẫu) hai lá (van)
+ danh từ
- răng trước hàm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bicuspidate premolar
Lượt xem: 438