--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bifocals
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bifocals
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bifocals
Phát âm : /'bai'foukəlz/
+ (bất qui tắc) danh từ số nhiều
kính hai tròng
Lượt xem: 406
Từ vừa tra
+
bifocals
:
kính hai tròng
+
breeches
:
quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối)
+
đôi khi
:
(xem) đôi lúc sometimes, occasionally
+
còng
:
curved; bent
+
ea
:
vị thần của trí tuệ Babylon ; con trai của Apsu và cha của Marduk; kế nhiệm của Enki Sumer; là một trong bộ ba tối cao bao gồm Anu và Bel ông được phân công kiểm soát của các phần tử thuộc về nước