--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
big-boned
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
big-boned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: big-boned
+ Adjective
có cấu trúc xương to tương phản với phần thịt xung quanh
Lượt xem: 662
Từ vừa tra
+
big-boned
:
có cấu trúc xương to tương phản với phần thịt xung quanh
+
dutchman's breeches
:
loài hoa nở vào mùa xuân ở phía đông Hoa Kỳ, có hoa trắng, cựa đôi
+
disown
:
không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chốito disown one's signature không thừa nhận chữ ký
+
cinchona ledgeriana
:
Canhkina thon, Kí ninh thon.(cây nhỏ, lá bóng, cụm hoa thơm có màu vàng, xanh hoặc đỏ)
+
trang sức
:
to wear, to adorn