bilateral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bilateral
Phát âm : /bai'lætərəl/
+ tính từ
- hai bên
- tay đôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
two-sided isobilateral bilaterally symmetrical bilaterally symmetric
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bilateral"
- Những từ có chứa "bilateral":
bilateral bilaterally symmetric bilaterally symmetrical isobilateral
Lượt xem: 714