--

bile-duct

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bile-duct

Phát âm : /'baildʌkt/

+ danh từ

  • ống mật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bile-duct"
  • Những từ có chứa "bile-duct" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ống mật
Lượt xem: 322