--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ billfish chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gia truyền
:
handed down from ancestors
+
baggage-check
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy biên nhận hành lý
+
amp
:
+
đổ nát
:
Fall to pieces, be in ruin, collapse
+
chất vấn
:
To questionxã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trịthe cooperative members have the right to criticize and question the management committeechất vấn ai trước hội nghịto question somebody at a meeting