amp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amp
Phát âm : /æmp/
+ (viết tắt) của ampere
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adenosine monophosphate AMP adenylic acid ampere A
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "amp":
ambo ameba amp - Những từ có chứa "amp":
afterdamp aide-de-camp aides-de-camp amp amperage ampere ampere-hour ampere-second ampere-turn amperemeter more...
Lượt xem: 1111