biogenic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biogenic+ Adjective
- cần thiết cho việc duy trì sự sống cơ bản
- Sleep and food and water are among the biogenic needs of the organism.
Giấc ngủ, thức ăn, và nước uống nằm trong những điều kiện cần để duy trì sự sống của các loài sinh vật
- Sleep and food and water are among the biogenic needs of the organism.
- được sản sinh ra từ các sinh vật sống hoặc quá trình sinh học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biogenic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biogenic":
biogenesis biogenic biogenous
Lượt xem: 465