--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
biomedical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
biomedical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biomedical
+ Adjective
y sinh
biomedical research laboratory
phòng thí nghiệm nghiên cứu y sinh
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
biomedical
:
y sinhbiomedical research laboratoryphòng thí nghiệm nghiên cứu y sinh
+
không ngờ
:
Unexpected, accidental
+
dây chuyền
:
danh từ. chaindây chuyền vàngGold chain. Linedây chuyền lắp rápan assembly line
+
dame muriel spark
:
nhà văn người S-cốtlen, sinh năm 1918, nổi tiếng với những tiểu thuyết châm biếm, trào phúng
+
biếng ăn
:
(Chứng biến ăn) (y) Anorexia