bipartite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bipartite
Phát âm : /bai'pɑ:tait/
+ tính từ
- (thực vật học) chia đôi (lá)
- (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...)
- tay đôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bipartite"
Lượt xem: 455