bird-watch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bird-watch
Phát âm : /'bə:dwɔtʃ/
+ nội động từ
- quan sát nhận dạng chim trời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bird-watch"
- Những từ có chứa "bird-watch":
bird-watch bird-watcher bird-watching - Những từ có chứa "bird-watch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
canh canh phòng rình rập rình cảnh giới điếm cầm canh sống mái hót chạy more...
Lượt xem: 587