--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ birdbrain chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghĩa bộc
:
(từ cũ) Loyal servant
+
albeit
:
(từ cổ,nghĩa cổ) mặc dù, dù, dẫuhe tried albeit without success anh ta vẫn cố gắng mặc dù không thành công
+
unconsolidated
:
không được củng cố, không được vững chắc
+
lotus
:
(thực vật học) sen
+
egg-whisk
:
que đánh trứng