--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unconsolidated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unconsolidated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unconsolidated
Phát âm : /'ʌnkən'sɔlideitid/
+ tính từ
không được củng cố, không được vững chắc
Lượt xem: 382
Từ vừa tra
+
unconsolidated
:
không được củng cố, không được vững chắc
+
lotus
:
(thực vật học) sen
+
egg-whisk
:
que đánh trứng
+
dap
:
sự nảy lên (quả bóng)
+
cycladic civilisation
:
nền văn minh đồng thau trên quần đảo Cyclades nở rộ từ năm 3000-1100 trước công nguyên