--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
birefringent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
birefringent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: birefringent
+ Adjective
khúc xạ kép
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
birefringent
:
khúc xạ kép
+
pieman
:
người bán bánh ba-tê, người bán bánh nướng nhân ngọt
+
cai quản
:
To managekhông nên để cho trẻ không có người cai quảnone should not leave children without management