birth-control
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: birth-control
Phát âm : /'bə:θkən,troul/
+ danh từ
- phương pháp hạn chế sinh đẻ
- sự sinh đẻ có kế hoạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "birth-control"
- Những từ có chứa "birth-control" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sinh đẻ ruột thịt khai sanh sinh thành chiếm lĩnh lại hồn đối chứng đẻ giấy khai sanh nguyên quán more...
Lượt xem: 358