--

biscuit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biscuit

Phát âm : /'biskit/

+ danh từ

  • bánh quy
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn
  • đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)
  • màu bánh quy, màu nâu nhạt

+ tính từ

  • màu bánh quy, nâu nhạt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biscuit"
Lượt xem: 421