biscuit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biscuit
Phát âm : /'biskit/
+ danh từ
- bánh quy
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn
- đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)
- màu bánh quy, màu nâu nhạt
+ tính từ
- màu bánh quy, nâu nhạt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biscuit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biscuit":
biscuit bisect bosquet - Những từ có chứa "biscuit":
biscuit biscuit-throw disco biscuit dog-biscuit drop biscuit sea-biscuit ship biscuit soda biscuit water-biscuit
Lượt xem: 411