--

bisector

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bisector

Phát âm : /bai'sektə/ Cách viết khác : (bisectrix) /bai'sektriks/

+ danh từ

  • đường phân đôi
  • (văn học) đường phân giác
    • bisector of an angle
      (toán học) đường phân giác của một góc
Lượt xem: 566