--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bitingly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hòa nhạc
:
concert; musical entertainmentphòng hòa nhạcConcert-hall
+
sinh vật
:
living thing, creature
+
disinfestation
:
sự tiêu diệt côn trùng hoặc sâu bọ
+
hope
:
hy vọngto pin (anchor) one's hopes on... đặt hy vọng vào...vague hopes những hy vọng mơ hồto be past (beyond) hope không còn hy vọng gì nữa