--

hope

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hope

Phát âm : /houp/

+ danh từ

  • hy vọng
    • to pin (anchor) one's hopes on...
      đặt hy vọng vào...
    • vague hopes
      những hy vọng mơ hồ
    • to be past (beyond) hope
      không còn hy vọng gì nữa
  • nguồn hy vọng
    • he was their last hope
      anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ
  • to give up (resign) all hope
    • từ bỏ mọi hy vọng
  • in vain hope
    • hy vọng hão huyền, uổng công
  • while there is life there's is hope
    • (xem) while

+ động từ

  • hy vọng
    • to hope for something
      hy vọng cái gì, trông mong cái gì
    • to hope against hope
      hy vọng hão
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hope"
Lượt xem: 1113