bivalve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bivalve
Phát âm : /'baivælv/
+ tính từ
- (sinh vật học) hai mảnh vỏ
- hai van
+ danh từ
- (sinh vật học) động vật hai mảnh vỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bivalved pelecypod lamellibranch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bivalve"
Lượt xem: 406