--

blandishment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blandishment

Phát âm : /'blændiʃmənt/

+ danh từ

  • sự xu nịnh
  • ((thường) số nhiều) lời nịnh hót, lời tán tỉnh lấy lòng
Từ liên quan
Lượt xem: 435