blandness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blandness
Phát âm : /blændnis/
+ danh từ
- sự dịu dàng lễ phép
- sự mỉa mai
- sự ôn hoà (khí hậu)
- sự ngọt dịu, sự thơm dịu, sự thơm tho
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
suavity suaveness smoothness insipidity insipidness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blandness"
Lượt xem: 358