--

blankly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blankly

Phát âm : /'blæɳkli/

+ phó từ

  • ngây ra, không có thần
    • to look blankly
      nhìn ngây ra, nhìn đi đâu
  • thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
    • to deny something blankly
      phủ nhận một cái gì thẳng thừng
Lượt xem: 465