--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
blastemal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
blastemal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blastemal
+ Adjective
(sinh vật học) thuộc, liên quan tới mầm gốc, nha bào
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
blastematic
blastemic
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
blastemal
:
(sinh vật học) thuộc, liên quan tới mầm gốc, nha bào
+
grail
:
cái giũa để làm lược