--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
blastomeric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
blastomeric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blastomeric
+ Adjective
thuộc, liên quan tới phôi bào
Lượt xem: 181
Từ vừa tra
+
blastomeric
:
thuộc, liên quan tới phôi bào
+
chán ngắt
:
Boring, dull, wearisome, tediousBài thuyết trình chán ngắtA tedious lecture