--

blebbed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blebbed

+ Adjective

  • (thủy tinh hay đá quaczit) bị làm xước, bị hỏng do có những bọt tăm nhỏ, hoặc do những hạt nhỏ của chất liệu khác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blebbed"
Lượt xem: 301