blimp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blimp
Phát âm : /blimp/
+ danh từ
- khí cầu nhỏ
- blimp anh chàng ngoan cố phản động (một nhân vật tranh biếm hoạ Anh tượng trưng cho sự ngoan cố, phản động) ((cũng) Col. blimp)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sausage balloon sausage Colonel Blimp Blimp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blimp"
- Những từ có chứa "blimp":
blimp blimpery blimpish blimpishness colonel blimp
Lượt xem: 987