--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blinking(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
metrics
:
môn vận luật
+
incorrect
:
không đúng, không chỉnh, sai
+
chew
:
sự nhaito have a chew at something nhai vật gì
+
command car
:
(quân sự) xe của sĩ quan chỉ huy
+
pimple
:
mụn nhọtto come out in pimples nổi đầy mụn nhọt