--

chew

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chew

Phát âm : /tʃu:/

+ danh từ

  • sự nhai
    • to have a chew at something
      nhai vật gì
  • sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai

+ động từ

  • nhai
  • ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui
    • to chew upon (over) something
      ngẫm nghĩ cái gì
  • to bite off more than one can chew
    • (xem) bite
  • to chew the cud
    • (xem) cud
  • to chew the rag (the fat)
    • (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chew"
Lượt xem: 837