chew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chew
Phát âm : /tʃu:/
+ danh từ
- sự nhai
- to have a chew at something
nhai vật gì
- to have a chew at something
- sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai
+ động từ
- nhai
- ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui
- to chew upon (over) something
ngẫm nghĩ cái gì
- to chew upon (over) something
- to bite off more than one can chew
- (xem) bite
- to chew the cud
- (xem) cud
- to chew the rag (the fat)
- (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chew"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chew":
c c cache cack caeca cage cagey cagy cake case more... - Những từ có chứa "chew":
chew chewer chewing-gum chewy eschew fitchew - Những từ có chứa "chew" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhếu nháo nhá nhai mum nhơi bỏm bẻm nhai lại giầu nhóp nhép rào rạo more...
Lượt xem: 913