--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blither chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đăm đăm
:
Waiting intently for (someone, something)
+
đan tâm
:
(văn chương) Loyalty, constancy
+
chờ đợi
:
To waitbán hàng nhanh, không để người mua phải chờ đợito sell wares with expeditiousness not to keep customers waiting
+
commode
:
tủ cao có nhiều ngăn
+
seriate
:
được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự['siərieit]