prevarication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prevarication
Phát âm : /pri,væri'keiʃn/
+ danh từ
- sự thoái thác, sự quanh co; sự quanh co
- lời nói quanh co; việc làm quanh co
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lying fabrication equivocation evasiveness lie
Lượt xem: 544