blithering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blithering
Phát âm : /'bliðəriɳ/ Cách viết khác : (blithesome) /'blaiðsəm/
+ tính từ
- (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ
- hết sức, thậm chí
- a blithering idiot
anh chàng chí ngu
- a blithering idiot
- đang khinh, hèn hạ, ti tiện
Lượt xem: 315