--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
blockading
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
blockading
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blockading
+ Adjective
chặn, làm tắc nghẽn lối ra vào của các hải cảng hay bến tàu
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
blockading
:
chặn, làm tắc nghẽn lối ra vào của các hải cảng hay bến tàu
+
colorectal
:
liên quan tới, hoặc ảnh hưởng tới ruột kết và ruột thẳng (trực tràng)
+
complicacy
:
sự phức tạp, sự rắc rối
+
rút lại là
:
Boil down tọVấn đề thực sự rút lại là một cuộc tranh chấp biên giớiThe issue really boils down to the border dispute
+
share-list
:
bảng giá các loại cổ phần