blood donor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood donor
Phát âm : /'blʌd'dounə/
+ danh từ
- (y học) người cho máu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood donor"
- Những từ có chứa "blood donor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộc máu huyết thống đỏ hỏn huyết mạch máu hoàng phái ác cảm nhúng máu cành rớm more...
Lượt xem: 611