--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
critter sitter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
critter sitter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: critter sitter
+ Noun
người nhận nuôi vật cành khi chủ của chúng vắng nhà
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
critter sitter
:
người nhận nuôi vật cành khi chủ của chúng vắng nhà
+
agrément
:
(ngoại giao) sự chấp thuận (nhận một đại diện ngoại giao)