blood stock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood stock
Phát âm : /'blʌd'stɔk/
+ danh từ
- ngựa thuần chủng (nói chung)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood stock"
- Những từ có chứa "blood stock" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộc máu huyết thống đỏ hỏn huyết mạch máu hoàng phái ác cảm nhúng máu cành rớm more...
Lượt xem: 536